--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
culpable negligence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
culpable negligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culpable negligence
+ Noun
sự sơ suất đáng trách
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
culpable negligence
:
sự sơ suất đáng trách
+
clammy chickweed
:
cây tràng sao (người Anh gọi là cây hoa Kê thảo thử nhĩ)
+
dna polymerase
:
enzyme xúc tác quá trình nhân đôi DNA
+
ballet-dancer
:
diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
+
untaught
:
không có học thức; dốt nát